Characters remaining: 500/500
Translation

áo quần như nêm

Academic
Friendly

Từ "áo quần như nêm" một thành ngữ trong tiếng Việt, dùng để miêu tả tình trạng đông đúc, chen chúc của một nhóm người. Câu này có thể hiểu mọi người đứng gần nhau, chật chội, giống như các món đồ được xếp chồng lên nhau.

Giải thích chi tiết:
  • "áo quần": Đây những món đồ mặc trên người, như áo, quần.
  • "như nêm": "Nêm" ở đây có nghĩacủ nêm, thường được xếp chồng lên nhau trong một không gian hạn chế. Câu này hàm ý rằng mọi người đứng san sát, chen chúc như những món đồ được xếp lại với nhau.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Hôm naychợ rất đông, người mua sắm áo quần như nêm."
    • "Trong buổi hòa nhạc, khán giả ngồi xem biểu diễn áo quần như nêm."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong những ngày lễ hội, phố phường luôn đông đúc, người đi lại áo quần như nêm, tạo nên bầu không khí nhộn nhịp."
    • "Khi tàu điện ngầm đến giờ cao điểm, hành khách chen chúc áo quần như nêm, không còn chỗ trống."
Phân biệt các biến thể:
  • "Chen chúc": Cũng có nghĩađông đúc, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến trang phục.
  • "Chật chội": Thường dùng để miêu tả không gian hạn chế nhưng không nhất thiết người.
Từ gần giống:
  • "Chật hẹp": Miêu tả không gian nhỏ, không đủ cho nhiều người hoặc đồ vật.
  • "Đông đúc": Chỉ tình trạng số lượng người nhiều trong một không gian nhất định.
Từ đồng nghĩa:
  • "Chen lấn": Tương tự, cũng chỉ tình trạng người đứng gần nhau không đủ không gian.
  • "Nhồi nhét": Thường chỉ việc nhét đồ vật vào một không gian nhỏ chật chội, có thể dùng để mô tả tình trạng đông đúc.
  1. ý nói người đông đúc, chen chúc

Comments and discussion on the word "áo quần như nêm"